以後/以降/以来

いご/いこう/いらい

 

  ① 1980年代以後・以降・以来のベトナム経済について研

         究しています。

       Chúng tôi đang nghiên cứu về nền kinh tế Việt Nam từ

       những năm 1980.

今晩8時以後・以降なら家にいます。

       Tôi sẽ ở nhà sau 8 giờ tối nay.

先月以来、雨がまったく降っていない。

       Từ tháng trước trời không mưa cả.

以後、気をつけますのでどうかお許しください。

       Xin hãy tha thứ cho tôi. Sau này tôi sẽ cẩn thận.

以来、二人が会うことはなかった。 

       Kể từ đó, hai người chưa bao giờ gặp nhau.

【説明Giải thích

1. どれも共通して「ある時から後、それから」の意味を表す。

     Tất cả chúng đều có một ý nghĩa chung là "từ một thời điểm đến một thời

     điểm  sau".

  ◆今年の元日以後・以降・以来、タバコは一本も吸っていない。

         Tôi đã không hút một điếu thuốc nào kể từ ngày đầu năm mới năm nay.

  ◆入社して以後・以降・以来、ずっと同じ工場で働いている。

         Kể từ khi gia nhập công ty, tôi đã làm việc tại cùng một nhà máy.            

 

2.「以後」「以降」は基準とする時が過去でも未来でもよい。

     Thời điểm tiêu chuẩn của "以後" và "以降" có thể quá khứ hoặc tương lai.

  ◆先週以後・以降、かぜで学校を休んでいます。

         Tôi đang nghỉ học vì lạnh từ tuần trước.

  ◆次の会議は来月以後・以降に行います。 

         Cuộc họp tiếp theo sẽ được tổ chức sau tháng tới.

3.「以来」は過去のある時から現在までを表す。

     "以来" thể hiện từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.

    ◆卒業以来、もう10年もたった。

             Đã 10 năm kể từ khi tôi tốt nghiệp.

  ◆結婚して以来、一度もけんかをしたことがありません。

                Chúng tôi chưa bao giờ cãi nhau kể từ khi kết hôn.

       

4.「以降」は単独では使えず、「1980年代以降」「明日以降」「それ以降」のようにいつも他の語と

    いっしょに使う。

     "以降" không thể được sử dụng một mình, và luôn được sử dụng với các từ khác như "sau những năm 1980", "sau

     ngày mai" và "sau đó". 

5.「以後」は「今から後」の意味で、単独でも使える。

     "以後" có nghĩa là "sau này từ bây giờ" và có thể được sử dụng

      một mình.

今日は初めてお目にかかれてうれしいです。以後、どうぞよろしくお願いします。

     Tôi rất hân hạnh được gặp bạn lần đầu tiên hôm nay. Sau này, 

     xin cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

治りましたから、もう病院に来る必要はありません。以後、お酒を飲み過ぎないよう、健康に十分気をつけてください。

     Bây giờ anh đã được chữa khỏi, anh không cần phải đến bệnh viện nữa. Sau này, bạn không uống nhiều và hãy cẩn

     thận về sức khỏe.

 

6.「以来」は「過去のある時から後」の意味で、単独でも使える。

     "以来" có nghĩa là "sau một thời gian trong quá khứ" và có thể được sử dụng một mình.

  ◆木村先生が歴史研究会をお作りになった。以来、今でも続いている。 

        Giáo sư Kimura đã lập ra một nhóm nghiên cứu lịch sử. Kể từ đó, nó vẫn đang tiếp tục.

にていることば・ちがう意味 Các từ gần nhau, có nghĩa khác nhau

明治 □ の日越関係                                 以後       以降       以来

来月 □ の計画                                         以後       以降         

□ のことはだれにも分からない。      以後                    

、べトナムには帰らなかった。                             以来