-だい/-ちん/-ひ/-りょう
-代/-賃/-費/-料
【説明】
使い方は習慣によるところが大きく、明確なルールがあるとは言えませんが、
一応の区別を述べます。
Cách sử dụng phụ thuộc phần lớn vào tập quán và không thể nói rằng có những quy tắc rõ ràng, nhưng thầy sẽ giải thích những điểm khác biệt cơ bản.
* -代 (だい)
何かと交換に払うお金。商品などの目に見える有形のものの場合が多い。
Tiền được chi trả để đổi lấy thứ gì đó. Trong nhiều trường hợp, đó là những thứ hữu hình có thể nhìn thấy được, chẳng hạn như các sản phẩm.
◆ コーヒー代、ガス代、ガソリン代、切手代、薬代、酒代、商品代、食事代、水道代、電気代、本代
* -賃(チン)
人や品物を使ったことに対して払うお金。
Tiền trả cho việc sử dụng người hoặc vật phẩm.
◆ 借り賃、手間賃、電車賃、家賃
* -費 (ひ)
何かをする(してもらう)ために必要なお金。
Tiền để làm (hoàn thành) việc gì đó.
◆ 医療費、会費、学費、教育費、広告費、交際費、交通費、食費、人件費、
生活費、宣伝費、旅費
* -料 (りょう)
何かの利益やサービスに対して支払うお金。見えないものの場合が多い。
Tiền trả cho một số lợi ích hoặc dịch vụ. Thông thường đó là thứ không thể nhìn thấy được.
◆ サービス料、授業料、受信料、使用料、紹介料、送料、駐車料、手数料、
入場料、保険料、郵便料、レンタル料